Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Papyrus

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´paiərəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .papyri

Như papyri

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

giấy cói, cây cói

Giải thích EN: A writing material prepared from thin strips of an Egyptian aquatic plant, that have been laid together, soaked, pressed, and dried; used by the ancient Greeks, Romans, and Egyptians.  Botany. the plant itself, Cyperus papyrus; thought to be common in ancient times and still found in the valley of the Upper Nile.Giải thích VN: Loại vật liệu dùng để viết được làm từ các sợi của loài cây mọc dưới nước ở Ai cập. Các sợi này được đặt cạnh nhau, được thấm ướt, ép và phơi khô, thường được sử dụng bởi người Ai cập, người La mã, và người Hy lạp cổ. Trong thực vật học, là cây thuộc loài cói Cyperus, được trồng phổ biến ở thời cổ, và hiện nay vẫn được tìm thấy trong thung lũng ở vùng thượng lưu sông Nile.


Xem thêm các từ khác

  • Paqchydermic cachexia

    phù niêm mạc (như myxedema),
  • Par

    / pa: /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trung bình; bình thường, Danh từ:...
  • Par-; para-

    bên cạnh; ở chung quanh, sai lạc; quá mức; kỳ dị, liên quan đến một khả năng thứ yếu; / giống như, hình thái ghép có...
  • Par-lour coach

    toa xe sang trọng,
  • Par avion

    Phó từ: bằng máy bay (thư gửi đi),
  • Par banking

    ngang giá ngân hàng,
  • Par bond

    trái phiếu ngang giá, trái phiếu theo mệnh gia, trái phiếu theo mệnh giá,
  • Par endrymatous degeneration

    thoái hóa nhu mô,
  • Par excellence

    phó từ, Đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt, vượt hẳn, hơn hết, quá xuất sắc, a statesman par excellence, một chính khách...
  • Par exchange rate

    bình giá hối đoái, bình giá ngoại hối, hối suất cố định, tỷ giá hối đoạn danh nghĩa (theo lý thuyết),
  • Par grade

    cấp độ cơ' bản,
  • Par hasard

    Phó từ: ngẫu nhiên,
  • Par of exchange

    ngang giá hối đoái,
  • Par priced

    được định giá bằng mệnh giá,
  • Par rate of exchange

    ngang giá hối đoái,
  • Par value

    giá trị trên danh nghĩa, mệnh giá, giá trị bình, giá trị giá chuẩn, bình giá, giá trị bề mặt, giá trị danh nghĩa, giá trị...
  • Par value of currency

    ngang giá tiền tệ,
  • Par value of exchange

    bình giá hối đoái (giữa hai nước), định giá hối đoái,
  • Par value stock

    cổ phiếu có giá trị danh nghĩa,
  • Para

    / ´pærə /, Danh từ: (thông tục) lính nhảy dù, Đoạn (văn, sách...), Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top