Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paraffinic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem paraffin

Hóa học & vật liệu

hợp chất no mạch thẳng

Kỹ thuật chung

parafin
paraffinic hydrocarbon
hyđrocacbon parafin
paraffinic hydrocarbon
hydrocarbon parafin
paraffinic oil
dầu parafin
paraffinic precipitation
tách parafin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top