Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parent transaction

Toán & tin

giao dịch cha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Parent undertaking

    doanh nghiệp mẹ,
  • Parent window

    cửa sổ cha, cửa sổ mẹ,
  • Parentage

    / ´pɛərəntidʒ /, Danh từ: hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ, dòng dõi của cha mẹ, nguồn gốc tổ...
  • Parental

    / pə´rentl /, Tính từ: (thuộc) cha mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, parental...
  • Parentally

    Phó từ: (thuộc) cha mẹ,
  • Parentectomy

    sự tách rời trẻ ra xa cha mẹ,
  • Parenteral

    / pæˈrɛntərəl /, Tính từ: (y học) ngoài ruột, ngoài đường tiêu hóa,
  • Parenteral absorption

    hấp thu ngoài đường ruột,
  • Parenteral digestion

    tiêu hóa ngoài ruột,
  • Parenteral feeding

    nuôi không quađường ruột,
  • Parentheses

    / pəˈrɛnθəsɪz /, nhu parenthesis, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc, dấu ngoặc (tròn),
  • Parenthesis

    / pə´renθisis /, Danh từ, số nhiều .parentheses: thành phần xen kẽ (từ hoặc âm thêm vào để giải...
  • Parenthesis-free notation

    ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố,
  • Parenthesize

    Ngoại động từ: Đặt trong dấu ngoặc đơn, đặt trong ngoặc đơn, để trong ngoặc đơn,
  • Parenthetic

    / ¸pærən´θetik /, Tính từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào giữa, Từ...
  • Parenthetical

    / pærən'θetikəl /, như parenthetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Parenthetically

    Phó từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào,
  • Parenthood

    / ´pɛərənthud /, danh từ, tư cách làm cha mẹ, bậc cha mẹ, the reponsibility of parenthoods, trách nhiệm của các bậc cha mẹ
  • Parenticide

    Danh từ: (từ hiếm) xem parricide,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top