Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parodic

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´rɔdik/

Thông dụng

Cách viết khác parodical

Tính từ
(thuộc, có tính chất) Xem parody

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Parodical

    / pə´rɔdikl /,
  • Parodist

    / ´pærədist /, danh từ, người viết văn thơ nhại,
  • Parodontal

    thuộc mô quanh răng,
  • Parodontid

    u lợi,
  • Parodontitis

    viêm mô quanh răng, viêm nha chu,
  • Parodontium

    mô quanh răng, mô nha chu,
  • Parodontopathy

    bệnh mô quanh răng, bệnh nha chu,
  • Parodontosis

    bệnh hư quanh răng, hư nha chu,
  • Parody

    / 'pærədi /, Danh từ: văn nhại, thơ nhại, sự nhại; sự bắt chước hài hước để châm biếm,...
  • Parodynia

    đẻ khó,
  • Paroecious

    Tính từ: (sinh vật học) lưỡng tính; có hai cơ quan sinh dục đực cái dính liền,
  • Paroemia

    Danh từ: cách ngôn; ngạn ngữ,
  • Parol

    Danh từ: (kỹ thuật) parol (nhiên liệu chế từ parafin), lời cam kết; lời hứa danh dự, (quân sự)...
  • Parol agreement

    thỏa thuận bằng lời, hợp đồng miệng, thỏa thuận miệng,
  • Parol contract

    hợp đồng miệng,
  • Parole

    / pə´roul /, Danh từ: lời hứa danh dự, bản cam kết (của tù nhân, tù binh... để được tha),...
  • Parolee

    / pə¸rou´li: /, danh từ, người được tha theo lời hứa danh dự,
  • Parolivary body

    trám phụ,
  • Parolytic rabies

    bệnh dại liệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top