Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pascal

['pæskl]

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Paxcan (đơn vị áp suất)

Danh từ

Ngôn ngữ lập trình Pascal

Xem thêm các từ khác

  • Pascal's law

    định luật pascal,
  • Pascal's triangle

    Danh từ: tam giác pascal, tam giác patxcan,
  • Pascal (Pa)

    đơn vị đo áp suất,
  • Pascal (pa)

    pascal (đơn vị áp suất trong hệ si) pa,
  • Pascal language

    ngôn ngữ pascal,
  • Pasch

    Danh từ: lễ quá hải ( do thái), lễ phục sinh,
  • Paschal

    / ´pa:skəl /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) lễ quá hải (của người do thái), (thuộc) lễ phục...
  • Paschen's law

    định luật paschen (sự phóng điện khí), định luật paschen,
  • Paschen-Back effect

    hiệu ứng paschen-back (vật lý nguyên tử), hiệu ứng paschen-back,
  • Paschen bodies

    thể paschen,
  • Paschen series

    dãy paschen,
  • Paschen series lines

    các vạch paschen,
  • Paschenbodies

    thể paschen,
  • Pase

    / ´pa:sei /, danh từ, cách người đấu bò vung áo choàng để nó nổi giận tấn công,
  • Paseo

    Danh từ: việc các người đấu bò dõng dạc bước vào trường đấu,
  • Pash

    Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của passion, sự say mê, to have a pash for somebody ( something ), say...
  • Pasha

    / ´pa:ʃə /, Danh từ: pasa, tổng trấn ( thổ nhĩ kỳ),
  • Pashalic

    / ´pa:ʃəlik /, danh từ, Địa hạt pasa,
  • Pashm

    Danh từ: lớp lông đệm (của loài dê tây tạng để làm khăn quàng),
  • Pashto

    ngôn ngữ của người afganistan và người dân vùng tây bắc pakistan, cách viết khác: pakhto, pushto, pukhto, pashtu, or pushtu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top