Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passing off

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

đánh lừa
sự bán đồ giả
sự bán ra đồ giả
sự mạo nhận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Passing place

    điểm tránh mở rộng,
  • Passing point

    điểm tránh tàu,
  • Passing rain

    mưa bóng mây,
  • Passing shot

    Danh từ: quả vụt trong quần vợt khiến bóng qua mặt đối phương và thắng điểm,
  • Passing siding

    chỗ tránh tàu (hỏa), đường tránh tàu (hỏa), đường cho tàu thông qua,
  • Passing sight distance

    tầm ngắm vượt quá, tầm nhìn vượt xe,
  • Passing station

    ga dọc đường, ga tránh tàu,
  • Passing tee

    khuỷu nối xuyên,
  • Passing track

    đường cho tàu thông qua, đường ống nhánh, đường tránh tàu, đường vòng, đường vòng,
  • Passing water back to the river

    sự hồi phục dòng sông (sau khi xây đập),
  • Passion

    / 'pæʃn /, Danh từ: cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn với một cái gì đó, sự giận dữ,...
  • Passion-flower

    / ´pæʃən¸flauə /, danh từ, hoa lạc tiên, (thực vật học) cây lạc tiên,
  • Passion-fruit

    / ´pæʃən¸fru:t /, Danh từ: (thực vật học) quả lạc tiên, chanh dây, chanh leo,
  • Passion-play

    / ´pæʃən¸plei /, danh từ, kịch huyền bí mô tả lại những khổ hình của chúa,
  • Passion-vine

    Danh từ:,
  • Passion sunday

    Danh từ ( .Passion .Sunday): chủ nhật thụ hình; ngày chủ nhật thứ năm trong mùa chay (trong cơ đốc...
  • Passion week

    Danh từ: tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành),...
  • Passional

    / ´pæʃənəl /, Tính từ: (thuộc) say mê; (thuộc) đam mê, Danh từ ( .passionary):...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top