Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Past cost

Kinh tế

phí tổn đã qua

Xem thêm các từ khác

  • Past due (past-due)

    quá hạn (chưa trả),
  • Past due (past -due)

    qua hạn (chưa trả),
  • Past flood

    lũ (đã xảy ra) trong quá khứ,
  • Past flood data

    dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra,
  • Past history of a system

    tiền sử của hệ thống,
  • Past it

    Thành Ngữ:, past it, già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người)
  • Past master

    Danh từ: người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người...
  • Past month

    tháng rồi, tháng trước,
  • Past participle

    danh từ, Động tính từ quá khứ; quá khứ phân từ,
  • Past perfect

    như pluperfect,
  • Past performance standard

    tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứ,
  • Past requirement

    nhu cầu trước đây,
  • Past results

    thành quả đã đạt được,
  • Past service cost

    giá sau dịch vụ, chi phí cho lao động phục vụ trong quá khứ,
  • Past year

    năm trước, tài khóa trước,
  • Pasta

    / 'pastə /, Danh từ: mì ống, mì sợi; món mì, Danh từ: mực màu đổ...
  • Paste

    / peist /, Danh từ: hỗn hợp nhão, bột nhão; hồ bột (để dán), kẹo mềm, (hột) đá quý nhân...
  • Paste-like

    tạo thành bột nhão,
  • Paste-spraying gun

    thiết bị chèn lấp, thiết bị trát mattit,
  • Paste-up

    / ´peist¸ʌp /, Kỹ thuật chung: phần tử dán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top