Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paste

Nghe phát âm

Mục lục

/peist/

Thông dụng

Danh từ

Hỗn hợp nhão, bột nhão; hồ bột (để dán)
Kẹo mềm
(hột) đá quý nhân tạo, thuỷ tinh giả kim cương
(từ lóng) cú đấm
Patê (thịt, cá)
liver paste
gan xay

Ngoại động từ

Dán (bằng hồ), bọc bột, xay ( patê)
to paste up
niêm yết; dán lên
(từ lóng) đấm, đánh
(thông tục) làm ma-két (dán tờ giấy, mẫu giấy có chữ và minh hoạ lên một tờ giấy, tờ bìa để trang trí cho một trang sách, trang tạp chí)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bột, hồ bột, bột nhão

Hóa học & vật liệu

hồ bột

Giải thích EN: 1. a thick, creamy mixture of flour or starch and water that is used as an adhesive, especially for paper or similar lightweight materials.a thick, creamy mixture of flour or starch and water that is used as an adhesive, especially for paper or similar lightweight materials. 2. any material that is similar to paste in consistency.any material that is similar to paste in consistency.

Giải thích VN: 1.hỗn hợp của bột mì hoặc tinh bột với nước mịn sền sệt được dùng làm chất kết dính đặc biệt để dán giấy hoặc các vật liệu nhẹ tương tự.2.vật liệu có độ đặc giống hồ bột.

Toán & tin

chèn vào

Xây dựng

hỗn hợp nhão
đất sét nhão
mẻ trộn

Điện lạnh

bột nhão (điện phân)

Kỹ thuật chung

bồi
bột nhão
deep-etching paste
bột nhão khắc sâu
diamond paste
bột nhão kim cương
grinding paste
bột nhão đánh bóng
grinding paste
bột nhão mài
grinding paste
bột nhão mài bóng
grinding paste
bột nhão nghiền
magnetic paste
bột nhão từ tính
paste color
màu bột nhão
paste filler
bột nhão lắp khe (trước khi sơn)
paste fuel
nhiên liệu bột nhão
paste mold
khuôn bột nhão
paste mould
khuôn bột nhão
paste mould blowing
sự thổi khuôn quay bột nhão
stamp etching paste
bột nhão khắc dấu nổi
welding paste
bột nhão hàn
dán
dán vào
phủ
vữa

Kinh tế

bột làm kẹo hồ
bột làm mì miến
bột nhão
egg paste
bột nhào với trứng
heavy paste
bột nhào cứng
heavy paste
bột nhào đặc quánh
paste-like
tạo thành bột nhão
puffed-paste
bột nhào nở
chuẩn bị bột nhão
patê
chicken liver paste
patê gan gà
fish paste
patê cá
goose liver paste
patê gan ngỗng
meat paste
patê thịt
mushroom paste
patê nấm
tongue paste
patê lưỡi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
cement , fasten , fix , gum , mucilage , patch , plaster , spit , stick , stickum
verb
bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , whack , wham , whop
noun
bang , clout , crack , hit , lick , pound , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top