Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paste up

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí)

Kỹ thuật chung

dán (makét)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pasteboard

    / ´peist¸bɔ:d /, Danh từ: bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, ( định...
  • Pasted

    được dán, pasted plate, tấm được dán
  • Pasted-plate accumulator

    ắc quy có tấm ốp,
  • Pasted-plate storage battery

    ắcqui bản cực bằng bột nhão,
  • Pasted granule

    hạt tinh bột hồ hóa,
  • Pasted paper

    giấy bồi, giấy phết keo,
  • Pasted plate

    tấm bột acquy (ở acquy axit-chì), tấm được dán,
  • Pasted seam

    đường dán,
  • Pastel

    / pæ´stel /, Danh từ: (thực vật học) cây tùng lam, màu tùng lam; màu nhạt nhẹ, (nghệ thuật) phấn...
  • Pastel tone

    màu của phấn vẽ,
  • Pastelist

    / ´pæstəlist /, danh từ, hoạ sĩ chuyên vẽ phấn màu,
  • Pastellist

    / ´pæstəlist /, như pastelist,
  • Paster

    Danh từ: máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính, băng dính,
  • Pastern

    / ´pæstən /, Danh từ: cổ chân ngựa, Kinh tế: đốt xương cổ chân,...
  • Pastern noise

    tiếng ồn do mặt lốp,
  • Pasteur pipette

    ống pipet pasteur,
  • Pasteurelia

    vi khuẩn gram âm, hình que (ký sinh trong súc vật và người),
  • Pasteurellosis

    bệnh do pasteurella,
  • Pasteurisation

    như pasteurization,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top