Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pasticcio

Nghe phát âm

Mục lục

/pæs´titʃou/

Thông dụng

Cách viết khác pastiche

Danh từ

Tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt (gồm nhiều trường phái)
Tác phẩm mô phỏng (phong cách của một tác giả quen thuộc hay một thời đại)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pastiche

    / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy ,...
  • Pastil

    / ´pæstil /, danh từ, viên thuốc hình thoi, kẹo có mùi thơm, thuốc có mùi thơm (trị viêm họng),
  • Pastille

    / ´pæstil /, như pastil, Y học: viên ngậm, chế phẩm dược có chứa gelatine và glycerine, thường...
  • Pastime

    / 'pɑ:staim /, Danh từ: trò tiêu khiển, trò giải trí (trò chơi, thể thao), sự giải trí, Từ...
  • Pastiness

    / ´peistinis /,
  • Pasting

    / ´pa:stiη /, Danh từ: một trận đòn nhừ tử; thất bại, Kỹ thuật chung:...
  • Pasting device

    dụng cụ dán nhãn,
  • Pasting machine

    máy dán,
  • Pasting text

    chữ phết dán,
  • Pastis

    Danh từ: rượu pha hạt anit,
  • Pastor

    / ´pa:stə /, Danh từ: mục sư, cố vấn tinh thần, (từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục...
  • Pastoral

    / ´pa:stərəl /, Tính từ: (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng, có tính chất đồng...
  • Pastorale

    / ¸pæstə´ra:l /, Danh từ: (âm nhạc) khúc nhạc đồng quê,
  • Pastorali

    như pastorale,
  • Pastoralia

    Danh từ: ngành thần học bàn về công việc của mục sư,
  • Pastoralism

    Danh từ: sinh hoạt nông thôn,
  • Pastoralist

    / ´pa:stərəlist /, Danh từ: ( australia) người trại chủ chăn nuôi gia súc, tác giả bài ca đồng...
  • Pastorate

    / ´pa:stərit /, Danh từ: chức mục sư, giới mục sư,
  • Pastorship

    / ´pa:stəʃip /, danh từ, chức mục sư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top