Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pasting

Mục lục

/´pa:stiη/

Thông dụng

Danh từ

Một trận đòn nhừ tử; thất bại
give somebody a pasting
cho ai một trận đòn nhừ tử

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hồ
keo
sự bồi giấy
sự dán

Xem thêm các từ khác

  • Pasting device

    dụng cụ dán nhãn,
  • Pasting machine

    máy dán,
  • Pasting text

    chữ phết dán,
  • Pastis

    Danh từ: rượu pha hạt anit,
  • Pastor

    / ´pa:stə /, Danh từ: mục sư, cố vấn tinh thần, (từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục...
  • Pastoral

    / ´pa:stərəl /, Tính từ: (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng, có tính chất đồng...
  • Pastorale

    / ¸pæstə´ra:l /, Danh từ: (âm nhạc) khúc nhạc đồng quê,
  • Pastorali

    như pastorale,
  • Pastoralia

    Danh từ: ngành thần học bàn về công việc của mục sư,
  • Pastoralism

    Danh từ: sinh hoạt nông thôn,
  • Pastoralist

    / ´pa:stərəlist /, Danh từ: ( australia) người trại chủ chăn nuôi gia súc, tác giả bài ca đồng...
  • Pastorate

    / ´pa:stərit /, Danh từ: chức mục sư, giới mục sư,
  • Pastorship

    / ´pa:stəʃip /, danh từ, chức mục sư,
  • Pastrami

    / pə´stra:mi /, Danh từ: thịt bò hun khói tẩm nhiều gia vị,
  • Pastry

    / ´peistri /, Danh từ: bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt; bánh nướng; bánh bao, Kinh...
  • Pastry-board

    Danh từ: tấm ván để nhồi bột,
  • Pastry-cook

    / ´peistri¸kuk /, Danh từ: thợ làm bánh ngọt, bánh nướng, Kinh tế:...
  • Pastry-shop

    Danh từ: hiệu làm, gói bánh ngọt,
  • Pastry shop

    gian hàng bánh kẹo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top