Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pasty-faced

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty
a pasty-faced youth
một thanh niên có khuôn mặt xanh xao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pasty consistency

    độ đặc quánh của bột nhào, độ sệt của bột nhào,
  • Pasty lubricant

    bột nhão bôi trơn,
  • Pat

    / pæt /, Danh từ: cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp, khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục...
  • Pat somebody/oneself on the back

    Thành Ngữ:, pat somebody / oneself on the back, khen ngợi ai/tự khen mình
  • Patagia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Patagial

    Tính từ: (độn gvật học) thuộc mảng dù lượn,
  • Patagium

    Danh từ, số nhiều .patagia: (động vật học) mảng dù lượn; mấu lưng ngực trước (côn trùng),...
  • Patamar

    Danh từ: thuyền buôn ở duyên hải ấn độ,
  • Patand

    ngưỡng cửa,
  • Patard

    Danh từ: bộc phá, pháo (để đốt), to be hoist with one's own petard, như hoist
  • Patch

    / pætʃ /, Danh từ: miếng vá, miếng đắp, miếng băng, miếng thuốc cao (đắp vết thương...), miếng...
  • Patch-bolt tap

    tarô ngắn (để sữa chữa nồi hơi),
  • Patch-pocket

    Danh từ: túi nổi, túi đắp (trên quần áo),
  • Patch (v)

    nối (các mảnh vào nhau), ráp,
  • Patch (vs)

    đắp vá, nối tạm, sửa tạm,
  • Patch block

    khối xây vá,
  • Patch board

    bảng sửa tạm, bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...), bảng nối mạch, bảng phân phối điện
  • Patch cable

    cáp nối tạm,
  • Patch cord

    dây nối (các bộ phận), Điện lạnh: dây mềm nối tạm, Kỹ thuật chung:...
  • Patch file

    tệp sửa, tệp vá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top