Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patching

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

sự sửa tường lò

Ô tô

sự đắp vá (hàn thân xe)

Xây dựng

vá mặt đường

Kỹ thuật chung

sự bít
sự trát
skin patching
sự trát lớp phủ

Kinh tế

nhân bánh

Xem thêm các từ khác

  • Patching board

    bảng phân phối bằng tay,
  • Patching compound (mix)

    hỗn hợp sỏi nhỏ trộn nhựa đường để vá mặt đường,
  • Patching error

    sai số đo hiệu chỉnh,
  • Patching material

    vật liệu vá (lỗ thủng, lò, đường...)
  • Patching panel

    bảng phân phối, bảng phân phối,
  • Patching solder

    thuốc hàn vá,
  • Patching table

    bàn kiểm tra,
  • Patchouli

    / ´pætʃuli /, Danh từ: (thực vật học) cây hoắc hương, dầu thơm bằng cây hoắc hương,
  • Patchouli oil

    dầu hoắc hương,
  • Patchwork

    / ´pætʃ¸wə:k /, Danh từ: miếng vải chắp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau), (nghĩa...
  • Patchy

    / ´pætʃi /, Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen)...
  • Patchy amnesia

    chứng quên từng việc,
  • Pate

    Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • Patella

    / pə´telə /, Danh từ, số nhiều .patellae: (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối), (từ cổ,nghĩa...
  • Patella bipartita

    xương bánh chè phân đôi,
  • Patellae

    Danh từ số nhiều của .patella: như patella,
  • Patellapexy

    (thủ thuật) cố định xương bánh chè,
  • Patellar

    Tính từ: (thuộc) xương bánh chè, patellar reflex, phản xạ bánh chè
  • Patellar clonus

    giật rung bánh chè.,
  • Patellar ligament

    dây chằng bánh chè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top