Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patching solder

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

thuốc hàn vá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Patching table

    bàn kiểm tra,
  • Patchouli

    / ´pætʃuli /, Danh từ: (thực vật học) cây hoắc hương, dầu thơm bằng cây hoắc hương,
  • Patchouli oil

    dầu hoắc hương,
  • Patchwork

    / ´pætʃ¸wə:k /, Danh từ: miếng vải chắp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau), (nghĩa...
  • Patchy

    / ´pætʃi /, Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen)...
  • Patchy amnesia

    chứng quên từng việc,
  • Pate

    Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • Patella

    / pə´telə /, Danh từ, số nhiều .patellae: (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối), (từ cổ,nghĩa...
  • Patella bipartita

    xương bánh chè phân đôi,
  • Patellae

    Danh từ số nhiều của .patella: như patella,
  • Patellapexy

    (thủ thuật) cố định xương bánh chè,
  • Patellar

    Tính từ: (thuộc) xương bánh chè, patellar reflex, phản xạ bánh chè
  • Patellar clonus

    giật rung bánh chè.,
  • Patellar ligament

    dây chằng bánh chè,
  • Patellar network

    mạng lưới động mạch khớp gối nông,
  • Patellar reflex

    phản xạ bánh chè,
  • Patellar tuberosity

    mấu lồi xương chày,
  • Patellarnetwork

    mạng lưới động mạch khớp gối nông,
  • Patellate

    / pə´telit /,
  • Patellectomy

    (thủ thuật) cắt bò xương bánh chè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top