Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peatman

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người lấy than bùn
Người bán than bùn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peatmoss

    như peatbog, đầm than bùn, bãi than bùn, ruộng than bùn,
  • Peatreek

    Danh từ: khói than bùn, rượu uýtky ( Ê-cốt) (cất trên lửa than bùn),
  • Peatry

    Tính từ: có than bùn, như than bùn,
  • Peaty

    / ´pi:ti /, tính từ, có than bùn, như than bùn, peaty soil, đất có than bùn
  • Peaty soil

    đất than bùn,
  • Peaty water

    nước đầm lầy,
  • Peau

    da, da,
  • Peau d'orange

    màu dacam,
  • Peau de soie

    danh từ, lụa mặt bóng như xa tanh,
  • Peavey

    dây có móc sắt, neo nhỏ nhiều móc, dây có móc sắt, neo nhỏ nhiều móc,
  • Pebble

    / ˈpɛbəl /, Danh từ: Đá cuội, sỏi, thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch...
  • Pebble-dash

    Danh từ: Đá rửa (làm mặt tường),
  • Pebble ballast

    ba-lát cuội,
  • Pebble bed

    tầng sỏi, lớp cuội nhỏ, pebble bed reactor, lò phản ứng tầng sỏi
  • Pebble bed reactor

    lò phản ứng tầng sỏi,
  • Pebble clarifier

    bộ lọc dùng đá cuội,
  • Pebble dash plaster

    lớp trát gra-ni-tô,
  • Pebble gravel

    sỏi cuội,
  • Pebble heater

    máy lưu trữ hơi nóng,
  • Pebble mill

    máy nghiền dùng đá cuội, máy nghiền cuội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top