Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pecker

Nghe phát âm

Mục lục

/´pekə/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật)
Chim gõ, chim hay mổ (thường) trong từ ghép
Cái cuốc nhỏ
(từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái
keep one's pecker up
vẫn hăng hái
put up somebody's pecker
làm ai tức giận, làm ai phát cáu

Xem thêm các từ khác

  • Pecking cylinder

    ống thu bột bẩn, tang đóng kiện,
  • Pecking order

    Danh từ: tôn ty trong loài chim, tôn ty xã hội (người trên bắt nạt kẻ dưới), Kinh...
  • Peckings

    gạch nung,
  • Peckish

    / ´pekiʃ /, Tính từ: (thông tục) đói bụng, feel a bit peckish, cảm thấy kiến bò bụng (đói bụng)
  • Pecksniff

    / ´peksnif /, danh từ, sự nói giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa (nhân vật của dickens),
  • Pecksniffian

    / pek´snifiən /, tính từ, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, pharisaic , pharisaical , phony...
  • Pecky sea

    biển động mạnh,
  • Peclet's number

    số peclet, số péclet, tiêu chuẩn peclet, tiêu chuẩn péclet,
  • Peclet number

    tham biến peclet,
  • Pectase

    Danh từ: (hoá học) pectaza,
  • Pecten

    / ´pektən /, Danh từ, số nhiều .pectines, pectens: (sinh vật học) lược, tấm lược; dãy gai lược,...
  • Pecten ossis pubis

    diện lược,
  • Pectenitis

    viêm phần giữaống hậu môn,
  • Pectenosis

    xơ cứng phần giữaống hậu môn,
  • Pectenossis pubis

    diệnlược,
  • Pectic

    / ´pektik /, tính từ, (hoá học) (thuộc) pectic; sản sinh ra pectic, pectic acid, axit pectic
  • Pectic acid

    axit pectic, axit pectic,
  • Pectic substance

    chất pextin,
  • Pecticacid

    axit pectic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top