- Từ điển Anh - Việt
Peer-to-peer
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
cùng mức
- peer-to-peer communication
- sự truyền thông cùng mức
- peer-to-peer link
- liên kết cùng mức
- peer-to-peer networking
- sự nối mạng cùng mức
đồng cấp
thuộc điểm-điểm
Kỹ thuật chung
ngang hàng
- APPN (advancepeer-to-peer networking)
- sự nối mạng ngang hàng cải tiến
- peer-to-peer communication
- sự truyền thông ngang hàng
- peer-to-peer link
- liên kết ngang hàng
- peer-to-peer network
- mạng ngang hàng
- peer-to-peer network environment
- môi trường mạng ngang hàng
- peer-to-peer networking
- sự nối mạng ngang hàng
đồng đẳng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peer-to-peer communication
sự truyền thông cùng mức, sự truyền thông ngang hàng, -
Peer-to-peer file transfer
truyền tệp bình đẳng, -
Peer-to-peer link
liên kết cùng mức, liên kết ngang hàng, -
Peer-to-peer network
mạng bình đẳng, mạng ngang hàng, peer-to-peer network environment, môi trường mạng ngang hàng -
Peer-to-peer network environment
môi trường mạng ngang hàng, -
Peer-to-peer networking
sự nối mạng cùng mức, sự nối mạng ngang hàng, appn ( advancepeer -to-peer networking ), sự nối mạng ngang hàng cải tiến -
Peer Access Enforcement (PAE)
bắt buộc truy nhập ngang hàng, -
Peer Group (PG)
nhóm ngang hàng, -
Peer Group Leader (PGL)
dẫn đầu nhóm ngang hàng (nút thực hiện các chức năng lgn), -
Peer addressing
địa chỉ hóa ngang hàng, -
Peer entities
các thực thể ngang hàng, -
Peer entity
thực thể ngang hàng, -
Peer group
Danh từ: nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi, nhóm ngang hàng, mix with one's peer group,... -
Peer group leader
trưởng nhóm ngang hàng, -
Peer of the realm
Danh từ: huân tước cha truyền con nối, có quyền ngồi ở thượng nghị viện (ở anh), -
Peer pressure
Danh từ: Áp lực từ một người đồng nghiệp( đồng cấp) để cư xử theo cách tương tự hay... -
Peerage
/ ´piəridʒ /, Danh từ: hàng quý tộc, hàng khanh tướng; giới quý tộc, giới khanh tướng, danh sách... -
Peeress
/ ´piəres /, danh từ, nữ quí tộc, vợ của huân tước, vợ người quí tộc, -
Peerless
/ ´piəlis /, Tính từ: không (ai) sánh bằng, có một không hai, vô song, Từ... -
Peerless pile
cọc peerless,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.