Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pegging out

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự cắm cọc tiêu

Xây dựng

sự đóng cọc mốc
pegging out the centre line of a road
sự đóng cọc mốc tim đường
vạch tuyến đường

Kỹ thuật chung

đóng cọc mốc
pegging out the centre line of a road
sự đóng cọc mốc tim đường
pegging out work
công tác đóng cọc mốc
sự vạch tuyến
sự vạch tuyến đường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top