Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pemphigus erythematosus

Y học

pemphigut ban đỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pemphigus foliaceus

    pemphigut tróc,
  • Pemphigus syphiliticus

    pemphigut giang mai,
  • Pemphigus vegetans

    pemphigut sùi,
  • Pemphigus vulgaris

    pemphigut thông thường,
  • Pen

    Danh từ: bút, cây bút, sự viết, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong,...
  • Pen-and-ink

    / ´penənd´iηk /, tính từ, vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực, danh từ, Đồ để viết; bút mực; bút nghiên, thuộc việc...
  • Pen-and-ink drawing

    bản vẽ bằng bút mực,
  • Pen-dragon

    Danh từ: bá vương; thủ lĩnh,
  • Pen-driver

    / ´pen¸draivə /, danh từ, (khinh bỉ) người cạo giấy, thư ký xoàng, nhà văn tồi,
  • Pen-driving mechanism

    bộ dẫn động bút,
  • Pen-feather

    / ´pen¸feðə /, danh từ, pen - feather, lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)
  • Pen-friend

    / ´pen¸frend /, danh từ, pen - friend, bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ,
  • Pen-maker

    Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
  • Pen-master

    Danh từ: pen - master, văn sĩ bậc thầy,
  • Pen-name

    / ´pen¸neim /, danh từ, pen - name, bút danh, tên hiệu,
  • Pen-pal

    như pen-friend,
  • Pen-pusher

    / ´pеn¸puʃə /, danh từ, pen - pusher, người cạo giấy,
  • Pen-pushing

    / ´pen¸puʃiη /, danh từ, pen - pushing, công việc cạo giấy,
  • Pen-type display case

    quầy hàng tự động,
  • Pen and ink

    Danh từ: bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top