Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perennate

Mục lục

/´peri¸neit/

Thông dụng

Ngoại động từ
Sống lâu năm (cây)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perennation

    Danh từ: tính sống lâu năm,
  • Perennial

    / pə´renjəl /, Tính từ: tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt, luôn luôn tái diễn, có quanh...
  • Perennial canal

    kênh hoạt động quanh năm,
  • Perennial flow

    dòng thường xuyên,
  • Perennial irrigation

    tưới quanh năm,
  • Perennial lake

    hồ có nước quanh năm,
  • Perennial plant

    cây lưu niên,
  • Perennial river

    sông chảy thường xuyên, sông có nước quanh năm, sông chảy thường xuyên,
  • Perennial spring

    mạch nước quanh năm,
  • Perennial stream

    dòng thường xuyên, dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn),
  • Perennial strength

    dòng chảy thường xuyên,
  • Perenniality

    Danh từ: tinh lâu dài, tinh vĩnh viễn, tinh bất diệt, sự tồn tại mãi mãi,
  • Perennially

    Phó từ: tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt, lưu niên, lâu năm, luôn luôn tái diễn, có quanh...
  • Perenxial underemployment

    thiếu việc quanh năm,
  • Perestroika

    Danh từ: (tiếng nga) sự cải tổ chế độ kinh tế, chính trị của liên-xô (cũ), cải tổ chế...
  • Perfect

    / 'pə:fikt / (n), or / pə'fekt / (v), Tính từ: hoàn toàn, đầy đủ, lý tưởng nhất, tốt nhất; hoàn...
  • Perfect biding

    đóng sách không khâu, sự đóng dán sách, sự đóng sách hoàn chỉnh,
  • Perfect binding

    Danh từ: lối đóng sách bằng cách dán ở gáy,
  • Perfect bound block

    khối đóng dán sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top