- Từ điển Anh - Việt
Perfect
Nghe phát âmMục lục |
/'pə:fikt/ (n),or /pə'fekt/ (v)
Thông dụng
Tính từ
Hoàn toàn, đầy đủ
Lý tưởng nhất, tốt nhất; hoàn hảo
Hoàn chỉnh; đúng, chính xác
(ngôn ngữ học) hoàn thành
Thành thạo
Danh từ
( the perfect) thời hoàn thành
Động từ
Làm cho hoàn thiện, làm cho thành thạo
Chuyên ngành
Toán & tin
hoàn hảo; đầy đủ
Kỹ thuật chung
hoàn hảo
- letter perfect printer
- máy in chất lượng hoàn hảo
- perfect crystal
- tinh thể hoàn hảo
- perfect dielectric
- chất điện môi hoàn hảo
- perfect field
- trường hoàn hảo
- perfect fluid
- chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
- perfect gas
- khí hoàn hảo
- perfect lubricant
- chất bôi trơn hoàn hảo
- perfect lubrication
- bôi trơn hoàn hảo
- perfect market
- thị trường hoàn hảo
- perfect reflection surface
- bề mặt phản chiếu hoàn hảo
- perfect refrigerating process
- quá trình làm lạnh hoàn hảo
- perfect regulator
- cái điều chỉnh hoàn hảo
- perfect restitution
- sự phục hồi hoàn hảo
- perfect vertical antenna
- dây trời hoàn hảo
- perfect vertical antenna
- ăng ten hoàn hảo
- perfect well
- giếng (lọc) hoàn hảo
hoàn thiện
- perfect code
- mã hoàn thiện
in hai mặt
lý tưởng
- perfect condition
- điều kiện lý tưởng
- perfect crystal
- tinh thể lý tuởng
- perfect dielectric
- chất điện môi lý tưởng
- perfect fluid
- chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
- perfect gas
- khí lý tuởng
- perfect gas
- khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số lý tưởng
- perfect gas equation
- phương trình (trạng thái) khí lý tưởng
- perfect gas law
- định luật khí lý tưởng
- perfect gas scale of temperature
- thang nhiệt độ của khí lý tưởng
- perfect hinge
- khớp lý tưởng
- perfect mixture ratio
- tỷ lệ hỗn hợp lý tưởng
- perfect plate
- đĩa lý tưởng (cột đất)
- perfect reflection surface
- bề mặt phản chiếu lý tưởng
- perfect refrigerating process
- quá trình làm lạnh lý tưởng
- perfect solution
- dung dịch lý tưởng
- theoretical perfect plate
- đĩa lý tưởng (cột cất)
đầy đủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , accomplished , aces * , adept , a-ok , beyond compare , blameless , classical , consummate , crowning , culminating , defectless , excellent , excelling , experienced , expert , faultless , finished , foolproof , ideal , immaculate , impeccable , indefectible , matchless , out-of-this-world , paradisiac , paradisiacal , peerless , pure , skilled , skillful , sound , splendid , spotless , stainless , sublime , superb , supreme , ten * , unblemished , unequaled , unmarred , untainted , untarnished , utopian , choate , complete , completed , downright , entire , flawless , full , gross , integral , out-and-out * , outright , positive , rank , sheer , simple , unadulterated , unalloyed , unbroken , undamaged , unimpaired , unmitigated , unmixed , unqualified , utter , appropriate , bull’s-eye , certain , close , dead-on * , definite , distinct , exact , express , faithful , fit , model , needed , on target , on the button , on the money , precise , proper , required , requisite , right , sharp , strict , suitable , textbook , to a t , to a turn , true , unerring , very , intact , whole , unharmed , unhurt , uninjured , regular , exemplary , good , all-out , arrant , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , plain , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unrelieved , unreserved , undiluted , unflawed , accurate , correct , exquisite , inerrant , inerratic , infallible , inviolate , irreproachable , mature , plenary , proficient , saintly
verb
- accomplish , ameliorate , carry out , complete , consummate , crown , cultivate , develop , effect , elaborate , finish , fulfill , hone , idealize , improve , perform , put finishing touch on , realize , refine , round , slick , smooth , polish , absolute , accurate , blameless , correct , culminating , entire , exact , excellent , expert , exquisite , faultless , fine , finished , flawless , holy , ideal , immaculate , impeccable , infallible , irreproachable , masterly , perfectivize , precise , pure , retouch , right , sinless , sound , stainless , suitable , thorough , unblemished , unerring , unimpaired , unimpeachable , unmarred , untarnished , utopian , whole
Từ trái nghĩa
adjective
- flawed , imperfect , inferior , second-rate , unbroken , broken , incomplete , part , unfinished , imprecise , inaccurate , wrong
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Perfect biding
đóng sách không khâu, sự đóng dán sách, sự đóng sách hoàn chỉnh, -
Perfect binding
Danh từ: lối đóng sách bằng cách dán ở gáy, -
Perfect bound block
khối đóng dán sách, -
Perfect capital mobility
tính lưu động hoàn toàn của vốn (từ nước này sang nước khác), -
Perfect cleavage
cát khai hoàn toàn, -
Perfect code
mã hoàn thiện, -
Perfect combustion
sự cháy kiệt, cháy hoàn toàn, sự cháy hoàn toàn, cháy hoàn toàn, -
Perfect competition
cạnh tranh hoàn hảo, cạnh tranh hoàn toàn, cạnh tranh lý tưởng, -
Perfect condition
điều kiện lý tưởng, -
Perfect correlation
tương quan hoàn toàn, -
Perfect crystal
tinh thể hoàn hảo, tinh thể lý tuởng, -
Perfect dielectric
chất điện môi hoàn hảo, chất điện môi lý tưởng, -
Perfect elastic
đàn hồi hoàn toàn, -
Perfect elasticity
tính đàn hồi hoàn toàn, -
Perfect entry
giấy khai hoàn hảo, tờ khai đầy đủ (hải quan), tờ khai hải quan chính thức, tờ khai hải quan hoàn thiện, -
Perfect field
trường hoàn hảo, trường hoàn toàn, trường nguyên tố, -
Perfect fifth
quãng năm đủ, -
Perfect fluid
chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo), chất lỏng lý tưởng, -
Perfect fourth
quãng bốn đủ, -
Perfect frame
khung đủ, khung hoàn chỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.