Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perfectly conducting plane earth

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

trái đất phẳng toàn dẫn

Xem thêm các từ khác

  • Perfectly conducting plane surface

    bề mặt dẫn điện hoàn hảo, bề mặt dẫn điện lý tưởng, bề mặt dẫn nhiệt hoàn hảo, bề mặt dẫn nhiệt lý tưởng,...
  • Perfectly elastic

    đàn hồi hoàn hảo, đàn hồi hoàn toàn, đàn hồi tuyệt đối,
  • Perfectly elastic bar

    thanh đàn hồi lý tưởng,
  • Perfectly rigid body

    vật rắn tuyệt đối,
  • Perfectly smooth support

    trụ nhẵn lý tưởng,
  • Perfecto

    / pə´fektou /, Danh từ: Điếu xì gà giữa to hai đầu nhỏ,
  • Perfervid

    / pə:´fə:vid /, Tính từ: rất nồng nhiệt, rất nhiệt tình, rất hăng say, rất nóng, rất gắt,...
  • Perfervidness

    / pə´fə:vidnis /,
  • Perfidious

    / pə´fidiəs /, Tính từ: phản bội, lừa dối; không trung thành, Từ đồng...
  • Perfidiously

    Phó từ: phản bội, lừa dối; không trung thành,
  • Perfidiousness

    / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity...
  • Perfidy

    / ´pə:fidi /, Danh từ: sự phản bội, sự bội bạc, xảo trá; trường hợp phản bội, tính phản...
  • Perflation

    / pə:´fleiʃən /, Xây dựng: sự làm thoáng, Y học: đẩy chất dịch...
  • Perfluorobutance

    đecaflobutan,
  • Perfluorobutane

    decaflobutan,
  • Perfluoroelastomer

    chất đàn hồi bị flo hóa,
  • Perfoliate

    / pə´fouliət /, Tính từ: (thực vật học) xuyên lá (thân),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top