Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perfectness

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem perfect


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perfecto

    / pə´fektou /, Danh từ: Điếu xì gà giữa to hai đầu nhỏ,
  • Perfervid

    / pə:´fə:vid /, Tính từ: rất nồng nhiệt, rất nhiệt tình, rất hăng say, rất nóng, rất gắt,...
  • Perfervidness

    / pə´fə:vidnis /,
  • Perfidious

    / pə´fidiəs /, Tính từ: phản bội, lừa dối; không trung thành, Từ đồng...
  • Perfidiously

    Phó từ: phản bội, lừa dối; không trung thành,
  • Perfidiousness

    / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity...
  • Perfidy

    / ´pə:fidi /, Danh từ: sự phản bội, sự bội bạc, xảo trá; trường hợp phản bội, tính phản...
  • Perflation

    / pə:´fleiʃən /, Xây dựng: sự làm thoáng, Y học: đẩy chất dịch...
  • Perfluorobutance

    đecaflobutan,
  • Perfluorobutane

    decaflobutan,
  • Perfluoroelastomer

    chất đàn hồi bị flo hóa,
  • Perfoliate

    / pə´fouliət /, Tính từ: (thực vật học) xuyên lá (thân),
  • Perfomance and Detailed Specifications

    hiệu suất và các đặc tính kỹ thuật chi tiết,
  • Perfomlance

    công suất,
  • Perforaling vein

    tĩnh mạch xuyên,
  • Perforans

    xuyên thủng,
  • Perforate

    / ´pə:fə¸reit /, Ngoại động từ: Đục lỗ, khoan, khoét, đục thủng, Đục, răng cưa (giấy, tem..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top