- Từ điển Anh - Việt
Pessulum
Xem thêm các từ khác
-
Pessum
1. vòng đỡ, pét xe 2. mũ tử cung 3. thuốc đặt âm đạo, -
Pessus
1. vòng đỡ, pét xe 2. mũ tử cung 3. thuốc đặt âm đạo, -
Pest
/ pest /, Danh từ: kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu, loài gây hại, vật phá... -
Pest-house
/ ´pest¸haus /, danh từ, bệnh viện cho những người bị bệnh dịch, -
Pest Control Operator
nhà kiểm soát sinh vật có hại, cá nhân hay công ty kinh doanh thuốc trừ sâu (vd như người tìm diệt); thường dùng để nói... -
Pest control
Danh từ: sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫy..), -
Pester
/ ´pestə /, Ngoại động từ: làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu (nhất là những yêu cầu dai... -
Pester suction cannula
Nghĩa chuyên nghành: Ống hút pester, -
Pesterer
/ ´pestərə /, -
Pesthole
Danh từ: Ổ vi trùng truyền bệnh; ổ bệnh dịch, -
Pesticemia
bệnh dịch hạch nhiễm khuẩn huyết, -
Pesticidal
/ ¸pesti´saidl /, -
Pesticide
/´pesti¸said/, Danh từ: thuốc diệt loài gây hại, thuốc trừ sâu, Hóa học... -
Pesticide Tolerance
dung sai thuốc trừ sâu, dư lượng thuốc trừ sâu luật định cho phép còn tồn trong hay trên cây trồng được thu hoạch. -
Pestiferous
/ pes´tifərəs /, Tính từ: truyền bệnh, truyền nhiễm (dịch, bệnh lây), gây hại (sâu bọ...),... -
Pestilence
/ ´pestiləns /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) bệnh dịch hạch (như) pest, Y... -
Pestilent
Tính từ: (thuộc) dịch bệnh; lây lan, nguy hại như bệnh dịch, (nghĩa bóng) độc hại, (thông tục)... -
Pestilential
như pestilent, Từ đồng nghĩa: adjective, baneful , deadly , malignant , noxious , pernicious , pestilent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.