Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pet name

Thông dụng

Danh từ

Tên thân mật; biệt danh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pet shop

    Danh từ: cửa hàng bán (chim, thú..) để nuôi làm cảnh,
  • Pet subject

    Danh từ: môn ưa thích, chủ đề ưa thích,
  • Pet valve

    van thử, van xả phần ngưng,
  • Petabyte

    pb,
  • Petal

    / petl /, Danh từ: (thực vật học) cánh hoa, rose petals, những cánh hoa hồng, pink petals with white markings,...
  • Petal-shaped

    Tính từ: dạng cánh hoa,
  • Petal-type nozzle

    vòi phun kiểu cánh hoa,
  • Petaled

    Tính từ: (thực vật học) có cánh (hoa), a four-petaled flower, bông hoa bốn cánh, purple-petaled flower,...
  • Petaliferous

    Tính từ: có cánh hoa,
  • Petaliform

    Tính từ: dạng cánh hoa,
  • Petalike

    Tính từ: giống cánh hoa,
  • Petalled

    như petaled,
  • Petalles

    Tính từ: không cánh hoa,
  • Petallike

    Tính từ:,
  • Petalody

    Danh từ: tính biến các bộ phận của hoa thành cánh hoa,
  • Petaloid

    / ´petə¸lɔid /, tính từ, hình cánh hoa,
  • Petalous

    Tính từ: có cánh hoa,
  • Petals

    ,
  • Petard

    Danh từ: (sử học) bộc phá để phá cửa, hoist with one's own petard, gậy ông đập lưng ông, tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top