Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phase insulation

Nghe phát âm

Điện

sự cách điện pha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phase interference

    giao thoa pha, sự giao thoa pha,
  • Phase interference pattern

    đồ thị giao thoa pha,
  • Phase inversion

    sự đảo pha, sự đảo pha,
  • Phase inversion of the carrier wave

    sự đảo ngược pha của sóng mạng,
  • Phase inverter

    bộ phận đảo pha, bộ phận đảo qua, bộ phận đổi dấu, mạch đảo pha, bộ đảo pha, bộ đảo pha,
  • Phase jitter

    sự nhiễu pha, sự rung pha, biến động pha,
  • Phase jump

    sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha),
  • Phase lag

    độ dịch chuyển pha, độ lệch pha, độ trễ pha, sự chậm pha, sự lệch pha, sự trễ pha, sự chậm pha,
  • Phase lead

    độ sớm pha, vượt pha, pha vượt trước, sự sớm pha, phase-lead compensation, bù bằng pha vượt trước
  • Phase leading

    sớm pha,
  • Phase local oscillator

    bộ dao động pha nội tại, bộ dao động pha tại máy,
  • Phase lock

    sự đóng pha, sự khóa pha,
  • Phase locked demodulator

    bộ giải điều có khóa pha, bộ tách sóng có khóa pha,
  • Phase locking

    khóa pha, điều chỉnh tự động pha, sự khóa pha, đóng pha,
  • Phase loss

    sự suy giảm pha,
  • Phase margin

    biên pha, lề pha giới hạn pha,
  • Phase matching

    cân pha, thích ứng pha, phase-matching condition, điều kiện thích ứng pha
  • Phase meter

    pha kế, pha-mét, đồng hồ đo pha,
  • Phase modifier

    máy cải tiến (góc) pha, máy điều chỉnh (góc) pha, máy hiệu chỉnh pha,
  • Phase modulation

    điều chế pha, sự biến điệu pha, biến điệu vị tướng, sự điều chế pha, sự điều pha, biến điệu pha, điều biến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top