Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pheasant

Nghe phát âm

Mục lục

/´fezənt/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .pheasant, pheasants

(động vật học) con gà lôi, chim trĩ; thức ăn chế biến từ chúng
con chi trĩ
brace of pheasants
Một đôi gà lôi
roast pheasant
thịt gà lôi quay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top