Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phenolic cotton

Điện lạnh

bông phenol

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phenolic emulsion resin

    nhựa nhũ fenon,
  • Phenolic foam

    bọt phenolic,
  • Phenolic lining

    lớp bọc phenolic, lớp lót phenolic,
  • Phenolic plastic

    chất dẻo fenon, chất dẻo phenolic,
  • Phenolic resin

    nhựa phênolic, nhựa fenon, nhựa phênol, nhựa phenol, nhựa phênon, nhựa phenolic,
  • Phenolic resin (phenolics)

    nhựa phênol,
  • Phenological

    / ¸fi:nə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) vật hậu học,
  • Phenologist

    / fi´nɔlədʒist /,
  • Phenology

    / fe´nɔlədʒi /, danh từ, vật hậu học,
  • Phenolphthalein

    phenolphtelein (chất chỉ thị), phenolptalein, n- loại thuốc nhuận trường kích thích, thường dùng ban đêm để hoạt động vào...
  • Phenolphthalein Alkalinity

    Độ kiềm phenontalein, Độ kiềm trong mẫu nước thử được đo bằng lượng axit tiêu chuẩn cần thiết để giảm độ ph xuống...
  • Phenolsulfon

    phenolsunfon, phenolsunphon,
  • Phenolsulphon

    phenolsunfon,
  • Phenolsulphonphthalein

    loại thuốc nhuộm (dùng để thứ nghiệm chức năng thận),
  • Phenome

    hệ tính trạng,
  • Phenomena

    / fə'nɑminə; name fə'nɑ:minə /, Danh từ số nhiều của phenomenon: như phenomenon, Toán...
  • Phenomenal

    / fi´nɔminəl /, Tính từ: (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng, có thể nhận thức...
  • Phenomenalism

    / fi´nɔminə¸lizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết hiện tượng,
  • Phenomenalist

    / fi´nɔminəlist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết hiện tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top