Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phialiform

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem phialaeform


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phialophore

    Danh từ: cuống thể bình,
  • Phil cell

    tế bào bắtnhiều màu,
  • Philagrypnia

    khả năng ít ngủ,
  • Philander

    / fi´lændə /, Nội động từ: tán tỉnh, tán gái, Hình thái từ:
  • Philanderer

    / fi´lændərə /, Danh từ: kẻ tán gái, người đàn ông hay tán tỉnh, Từ...
  • Philanthrope

    / ´filən¸θroup /, như philanthropist,
  • Philanthropic

    / ¸filən´θrɔpik /, Tính từ: thương người, nhân từ, bác ái, Từ đồng...
  • Philanthropically

    Phó từ: thương người, nhân từ, bác ái,
  • Philanthropism

    / fi´lænθrə¸pizəm /, danh từ, thuyết nhân đức, thuyết yêu người,
  • Philanthropist

    / fi´lænθrəpist /, Danh từ: người nhân đức, người bác ái, người từ tâm, Kỹ...
  • Philanthropize

    Ngoại động từ: làm cho thành nhân đức, làm phúc cho (ai), Hình thái từ:,...
  • Philanthropy

    / fi´lænθrəpi /, Danh từ: lòng bác ái, lòng nhân từ; hành động nhân đức, từ thiện, bác ái,...
  • Philatelic

    / ¸filə´telik /, tính từ, (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem,
  • Philatelist

    / fi´lætəlist /, danh từ, người sưu tầm tem, người chơi tem; chuyên gia về chơi tem,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top