Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Philanthropist

Nghe phát âm

Mục lục

/fi´lænθrəpist/

Thông dụng

Cách viết khác philanthrope

Danh từ

Người nhân đức, người bác ái, người từ tâm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người nhân đức, người vị tha

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
altruist , benefactor , bleeding heart * , contributor , do-gooder * , donor , good samaritan * , good scout , helper , patron , humanitarian

Xem thêm các từ khác

  • Philanthropize

    Ngoại động từ: làm cho thành nhân đức, làm phúc cho (ai), Hình thái từ:,...
  • Philanthropy

    / fi´lænθrəpi /, Danh từ: lòng bác ái, lòng nhân từ; hành động nhân đức, từ thiện, bác ái,...
  • Philatelic

    / ¸filə´telik /, tính từ, (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem,
  • Philatelist

    / fi´lætəlist /, danh từ, người sưu tầm tem, người chơi tem; chuyên gia về chơi tem,
  • Philately

    / fi´lætəli /, Danh từ: việc sưu tầm tem, việc chơi tem, Kỹ thuật chung:...
  • Philharmonic

    / ¸filha:´mɔnik /, Tính từ: yêu nhạc, say mê nhạc, Danh từ: người...
  • Philharmonic society building

    nhà hội khuyến nhạc,
  • Philhellene

    / fil´heli:n /, Tính từ: yêu hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của hy lạp,
  • Philhellenic

    / ¸filhe´lenik /, tính từ, yêu hy lạp,
  • Philhellenism

    / fil´heli¸nizəm /, danh từ, sự yêu hy lạp,
  • Philhellenist

    / fil´helinist /, như philhellene,
  • Philia

    suffix. chỉao ước hay bị lôi cuốn một cách bệnh hoạ,
  • Philiater

    sinh viên y,
  • Philipp cycle

    chu trình philipp,
  • Philipp gas refrigeration machine

    máy lạnh nén khí philipp,
  • Philipp test

    thử nghiệm philipp,
  • Philippic

    / fi´lipik /, Danh từ: bài diễn văn đả kích, sự đả kích, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top