Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Philatelic

    / ¸filə´telik /, tính từ, (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem,
  • Philatelist

    / fi´lætəlist /, danh từ, người sưu tầm tem, người chơi tem; chuyên gia về chơi tem,
  • Philately

    / fi´lætəli /, Danh từ: việc sưu tầm tem, việc chơi tem, Kỹ thuật chung:...
  • Philharmonic

    / ¸filha:´mɔnik /, Tính từ: yêu nhạc, say mê nhạc, Danh từ: người...
  • Philharmonic society building

    nhà hội khuyến nhạc,
  • Philhellene

    / fil´heli:n /, Tính từ: yêu hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của hy lạp,
  • Philhellenic

    / ¸filhe´lenik /, tính từ, yêu hy lạp,
  • Philhellenism

    / fil´heli¸nizəm /, danh từ, sự yêu hy lạp,
  • Philhellenist

    / fil´helinist /, như philhellene,
  • Philia

    suffix. chỉao ước hay bị lôi cuốn một cách bệnh hoạ,
  • Philiater

    sinh viên y,
  • Philipp cycle

    chu trình philipp,
  • Philipp gas refrigeration machine

    máy lạnh nén khí philipp,
  • Philipp test

    thử nghiệm philipp,
  • Philippic

    / fi´lipik /, Danh từ: bài diễn văn đả kích, sự đả kích, Từ đồng nghĩa:...
  • Philippine

    / ´filipi:n /, Kinh tế: thuộc về quần đảo, người phi-líp-pin (phi luật tân),
  • Philippine Airlines

    công ty hàng không phi-líp-pin,
  • Philippines

    phi-líp-pin, quần đảo cộng hòa-philippin,
  • Philips (type) screwdriver

    cái vặn vít phillip (đầu hình hoa khế),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top