Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Physical product

Nghe phát âm

Kinh tế

sản phẩm hiện vật
average physical product
sản phẩm hiện vật bình quân
average physical product
sản phẩm hiện vật trung bình
marginal physical product
sản phẩm hiện vật biên
total physical product
tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top