Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Physical

Nghe phát âm

Mục lục

/´fizikl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) vật chất
physical world
thế giới vật chất
(thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể
physical exercises
thể dục
physical strength
sức mạnh của cơ thể
physical presence
bộ dáng thân hình
(thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiên
physical explanations of miracles
cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên
physical necessity
điều tất yếu theo quy luật tự nhiên
(thuộc ngữ) tự nhiên
physical geography
địa lý tự nhiên
(thuộc ngữ) vật lý; theo vật lý, liên quan đến vật lý
physical experiment
thí nghiệm vật lý
physical chemistry
môn hoá lý (môn dùng (vật lý) để nghiên cứu (hoá học))
Đối xử thô bạo, dùng bạo lực
physical jerks
như jerk

Danh từ

(thông tục) khám sức khoẻ

Chuyên ngành

Toán & tin

thuộc vật lý
physical dimension
kích thước vật lý

Kỹ thuật chung

vật chất
index of physical volume of production
chỉ số khối lượng sản xuất vật chất
vật lý

Kinh tế

cơ thể
hữu hình
physical assets
tài sản hữu hình
physical capital
vốn hữu hình (như máy móc, nhà xưởng...)
physical depreciation
sự mất giá hữu hình
physical person
nhân vật hữu hình
total physical product
tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
thân thể
thực thể
tự nhiên
physical life
tuổi thọ tự nhiên
physical person
tự nhiên nhân
vật chất
non-physical assets
tái sản phi vật chất
non-physical assets
tài sản phi vật chất
non-physical money
tiền tệ phi vật chất
physical capital
vốn vật chất
physical depreciation
sự mất giá vật chất
physical market
thị trường hàng hóa vật chất
physical productivity
năng suất vật chất
physical transportation
vận tải hàng hóa vật chất
total physical product
tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
vật thực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
concrete , corporeal , environmental , gross , materialistic , natural , objective , palpable , phenomenal , ponderable , real , sensible , solid , somatic , substantial , visible , bodily , brute , carnal , corporal , earthly , fleshly , incarnate , mortal , personal , unspiritual , visceral , animal , sensual , material , tangible , examination , manual , muscular , physical , physiological , violent

Từ trái nghĩa

adjective
immaterial , mental , spiritual , psychological

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top