Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pick on

Thông dụng

Động từ

Trêu chọc; bắt nạt

Xem thêm các từ khác

  • Pick path

    cần chọn,
  • Pick pole

    sào nhọn,
  • Pick rate

    tốc độ lao sợi ngang,
  • Pick up

    Nghĩa chung: lấy cái gì đó lên, đón (ai đó), máy chuyển âm, Điện tử...
  • Pick up and delivery

    dỡ hàng và giao hàng,
  • Pick up mine

    gỡ mìn,
  • Pick up moorings

    nhổ neo,
  • Pick up well

    vọt mạnh, vọt nhanh, vọt mạnh (xe),
  • Pick voltage

    điện áp bộ cảm biến,
  • Pickaninny

    / 'pikənini /, như piccaninny,
  • Pickax

    / ´pik¸æks /, danh từ, cuốc chim, Động từ, cuốc bằng cuốc chim,
  • Pickax(c)

    cuốc chim, cuốc bằng cuốc chim,
  • Pickaxe

    / ´pik¸æks /, như pickax,
  • Picked dogfish

    cá nhám gai,
  • Picked dressing

    sự đẽo thô (đá),
  • Picked ore

    quặng xâm tán,
  • Picked sample

    mẫu có chọn lọc,
  • Picker

    / ´pikə /, Danh từ: người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng...
  • Pickerel

    / ´pikərəl /, Danh từ: (động vật học) cá chó đen, Kinh tế: cá măng...
  • Picket

    / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top