Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Picked dogfish

Nghe phát âm

Kinh tế

cá nhám gai

Xem thêm các từ khác

  • Picked dressing

    sự đẽo thô (đá),
  • Picked ore

    quặng xâm tán,
  • Picked sample

    mẫu có chọn lọc,
  • Picker

    / ´pikə /, Danh từ: người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng...
  • Pickerel

    / ´pikərəl /, Danh từ: (động vật học) cá chó đen, Kinh tế: cá măng...
  • Picket

    / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc...
  • Picket aircraft

    máy bay tuần tiễu,
  • Picket boat

    tàu tuần tiễu,
  • Picket fence

    hàng rào cọc, hàng rào cọc,
  • Picket line

    hàng rào (công nhân) bãi công, toán (thợ) chủ lực đình công,
  • Picket man

    người cắm cọc tiêu, người cầm mốc, người cắm mốc trắc địa,
  • Picketing

    sự đóng tiêu, việc lập hàng rào đình công,
  • Picketing ring

    vòng chống đỡ thân tàu,
  • Picking

    Dệt may: sự cạo lông, sự hái bông, sự lao thoi, sự nhặt len, sự phóng sợi ngang, sự tạo tuyết,...
  • Picking-up range

    tầm phát hiện,
  • Picking list

    bảng kê đồ cung cấp, bảng kê hàng xuất kho,
  • Picking region

    vùng nhọn,
  • Pickings

    Danh từ số nhiều của picking: Đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa, món bở; bổng lộc,...
  • Pickle

    / pikl /, Danh từ: dưa chua, đồ ngâm, nước dầm (như) giấm, nước mắm... để ngâm, bảo vệ rau...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top