Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pick up

Nghe phát âm

Mục lục

Nghĩa chung

lấy cái gì đó lên
(như) lift something up
đón (ai đó)
pick somebody up

Toán & tin

máy chuyển âm

Điện tử & viễn thông

thu âm thanh
thụ chuyển

Kỹ thuật chung

nhặt ra
sức vọt (của xe)

Kinh tế

bắt gặp
đón khách
nhặt hàng
thu gom
vớ bở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
elevate , gather , grasp , hoist , rear , take up , uphold , uplift , upraise , uprear , acquire , annex , buy , chalk up * , come across , compass , cull , extract , gain , garner , get , get the hang of , glean , happen upon , have , learn , procure , purchase , score , secure , take , continue , gain ground * , get better , get well , increase , make a comeback , mend , perk up * , rally , recommence , recover , renew , reopen , restart , resume , swell , accompany , collect , drop in for , get * , give a lift , go for * , go to get , invite , offer , proposition , stop for , apprehend , book * , bust * , collar * , detain , nab , pinch * , pull in * , run in * , take into custody , pick

Từ trái nghĩa

verb
drop , lower , have , spend , throw away , weaken , worsen , free , release

Xem thêm các từ khác

  • Pick up and delivery

    dỡ hàng và giao hàng,
  • Pick up mine

    gỡ mìn,
  • Pick up moorings

    nhổ neo,
  • Pick up well

    vọt mạnh, vọt nhanh, vọt mạnh (xe),
  • Pick voltage

    điện áp bộ cảm biến,
  • Pickaninny

    / 'pikənini /, như piccaninny,
  • Pickax

    / ´pik¸æks /, danh từ, cuốc chim, Động từ, cuốc bằng cuốc chim,
  • Pickax(c)

    cuốc chim, cuốc bằng cuốc chim,
  • Pickaxe

    / ´pik¸æks /, như pickax,
  • Picked dogfish

    cá nhám gai,
  • Picked dressing

    sự đẽo thô (đá),
  • Picked ore

    quặng xâm tán,
  • Picked sample

    mẫu có chọn lọc,
  • Picker

    / ´pikə /, Danh từ: người hái, người nhặt; đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng...
  • Pickerel

    / ´pikərəl /, Danh từ: (động vật học) cá chó đen, Kinh tế: cá măng...
  • Picket

    / ´pikit /, Danh từ: người đứng cản (không cho đình công), nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ, cọc...
  • Picket aircraft

    máy bay tuần tiễu,
  • Picket boat

    tàu tuần tiễu,
  • Picket fence

    hàng rào cọc, hàng rào cọc,
  • Picket line

    hàng rào (công nhân) bãi công, toán (thợ) chủ lực đình công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top