Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piecrust

Nghe phát âm

Mục lục

/´pai¸krʌst/

Thông dụng

Danh từ

Vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng
promises are like piecrust, made to the broken
lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện

Chuyên ngành

Kinh tế

vỏ bánh nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top