Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pikestaff

Nghe phát âm

Mục lục

/´paik¸sta:f/

Thông dụng

Danh từ

Cán giáo, cán lao
plain as a pikestaff
như plain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pikiloderma

    chứng da loang lỗ,
  • Pila

    cột,
  • Pilaf

    như pilaff,
  • Pilaf, pilaff

    cơm trộn thịt,
  • Pilaff

    / ´pilæf /, Danh từ: cơm thập cẩm, Kinh tế: pilap, pi'lau pilaw, i'lau
  • Pilar

    (thuộc) lông tóc,
  • Pilary

    (thuộc) lông, tóc,
  • Pilaster

    / pi´læstə /, Danh từ: (kiến trúc) trụ bổ tường, Xây dựng: cột...
  • Pilaster base

    đế cột áp tường,
  • Pilaster board

    tấm ốp tường, tấm ốp tường,
  • Pilaster capital

    đầu cột giả, mũ cột áp tường,
  • Pilaster capping

    gờ trụ bổ tường,
  • Pilaster face

    mặt trước cột áp tường,
  • Pilaster of broca

    đường ráp xương đùi,
  • Pilaster side

    mặt bên cột áp tường,
  • Pilaster strip

    đoạn trục bổ tường,
  • Pilates

    / pɪˈlɑ:ti:z /, phương pháp thể dục thẩm mĩ kết hợp một chuỗi những hoạt động có kiểm soát nhằm tăng cường sức...
  • Pilation

    sự dập xương rạn nứt,
  • Pilau

    / pi´lau /, như pilaff, Kinh tế: cơm thập cẩm, cơm trộn thịt, pilốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top