Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piloncotor nerves

Y học

thần kinh vận mao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pilonidal

    có cụm lông, ổ lông,
  • Pilonidal cyst

    u nang có lông,
  • Pilonidal fistula

    xoang lông,
  • Pilonidal sinus

    xoang ổ lông,
  • Pilose

    / ´pailous /, Tính từ: (sinh vật học) có nhiều lông, đầy lông lá, Từ...
  • Pilose nevus

    nơvimọc lông,
  • Pilosebaceous

    bã nhầy lông,
  • Pilosebaceous orifice

    lỗ chân lông,
  • Pilosenevus

    nơvi mọc lông,
  • Pilosis

    (sự) rậm lông,
  • Pilosity

    / pai´lɔsiti /, Danh từ: Đặc tính lắm lông; sự nhiều lông, Y học:...
  • Pilot

    / ´pailət /, Danh từ: (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng)...
  • Pilot(age) service

    công vụ dẫn đường,
  • Pilot-balloon

    / ´pailətbə¸lu:n /, danh từ, khí cầu đo gió,
  • Pilot-bearing

    bạc đạn hướng dẫn,
  • Pilot-boat

    Danh từ: (hàng hải) tàu dẫn đường, tàu dẫn đường,
  • Pilot-burner

    như pilot-light,
  • Pilot-cloth

    Danh từ: vải nỉ xanh (để may áo choàng cho thuỷ thủ),
  • Pilot-engine

    / ´pailət¸endʒin /, Danh từ: (ngành đường sắt) đầu máy dọn đường; đầu máy thử đường,...
  • Pilot-fish

    / ´pailət¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá thuyền (loại cá nhỏ bơi cùng tàu, cùng với cá mập..), cá pilot (pilot fish),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top