Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pin feed

Mục lục

Toán & tin

tiếp giấy bằng chốt

Giải thích VN: Là phương pháp tiếp giấy sử dụng các chấu nhỏ được gắn trên trục cuộn giấy.

Kỹ thuật chung

chốt đẩy

Xem thêm các từ khác

  • Pin feed printer

    máy in đẩy giấy bằng chốt,
  • Pin fixation

    (rhm) xiên kim, xuyên tăm,
  • Pin gate

    cửa rót điểm,
  • Pin gauge

    calíp trục,
  • Pin gear

    bánh răng chốt,
  • Pin grease cup

    chén mỡ bôi trơn nóng chảy,
  • Pin handle socket wrench

    chìa vặn kiểu ống,
  • Pin hinge

    bản lề ngõng, khớp bulông,
  • Pin hole

    lỗ kim, lỗ bulông, lỗ chốt, lỗ kẹp, lỗ nhỏ, lỗ để đóng chốt, cotter pin hole, lỗ chốt bi, cotter pin hole, lỗ chốt hãm,...
  • Pin insulator

    bầu hình gậy, cái cách điện hình gậy, cái cách điện kiểu chốt, sứ cách điện kiểu chốt (đứng), sứ đứng, sứ hình...
  • Pin jack

    jắc có chốt, ổ cắm có chốt,
  • Pin joint

    chỗ nối bản lề, ghép có ghim, nút liên kết bulong, bản lề chốt bulông, khớp chốt bulông, nối mối bằng bu lông, nút liên...
  • Pin joint/ joint tie

    mối nối khớp/ thanh nối,
  • Pin joint/joint tie

    mối nối khớp/thanh nối,
  • Pin knot

    mắt (gỗ) nhô, mắt gỗ nhỏ,
  • Pin lift

    chất nâng (hòm khuôn),
  • Pin lift machine

    máy làm khuôn có chốt nâng,
  • Pin lock

    khóa bi, khóa chết, ổ khóa hình ống,
  • Pin locking

    sự định vị bằng chốt, chốt định vị, sự định vị bằng chốt,
  • Pin money

    tiền tiết kiệm, tiền tiêu riêng, tiền trợ cấp, tiền túi, tiền xài riêng (của một cô gái), túi tiền, tiền tiết kiệm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top