Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pin money

Nghe phát âm


Mục lục

Kinh tế

tiền tiết kiệm
tiền tiêu riêng
tiền trợ cấp
tiền túi
tiền xài riêng (của một cô gái)
túi tiền

Xây dựng

tiền tiết kiệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
change , mad money , part-time job earnings , petty cash , pittance , pocket money

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pin of cross head

    bulông đầu biên,
  • Pin plug

    đầu cắm có chốt, phích cắm có chốt, phích cắm điện, multiple pin plug, phích cắm điện nhiều chốt
  • Pin punch

    mũi đột có chốt, chỉa bẩy bằng xà beng, bulông siết, chêm tháo côn,
  • Pin push-off machine

    máy làm khuôn có chốt nâng,
  • Pin rammer

    búa lèn khuôn,
  • Pin riveter

    sự tán hai phía,
  • Pin riveting

    sự tán đinh hai phía cùng lúc, tán hai phía,
  • Pin rocker bearing

    gối lắc trên ngõng trục,
  • Pin slider caliper disc brake

    bộ kẹp phanh đĩa với chốt trượt,
  • Pin slot

    rảnh vặn vít,
  • Pin tooth

    răng chốt, răng chốt,
  • Pin tumbler

    khóa trụ, tang chốt,
  • Pin up

    ren dương phía trên,
  • Pin valve

    van có chốt, van kim,
  • Pin vice

    kềm, vặn, ê-tô, ê tô có chốt, ê tô có chốt định vị, kềm, ê tô, vặn,
  • Pin vise

    ê tô có chốt, ê tô có chốt định vị, đinh rệp, đinh găm, đinh mũ,
  • Pin weir

    đập con toán xếp đứng,
  • Pin winding

    cuộn dây có chốt, cuộn dây hình ống,
  • Pin wrench

    chìa vặn móc có chốt,
  • Pina colada

    Danh từ: một loại cốc-tai gồm nước thơm, rượu rum và nước dừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top