Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pocket money

Nghe phát âm


Mục lục

Kinh tế

tiền mặt xài lẻ
tiền tiêu vặt
tiền túi

Xây dựng

tiền tiêu vặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allowance , change , extra money , loose change , mad money , petty cash , pin money , small change

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pocket of unemployment

    túi thất nghiệp,
  • Pocket piece (pocket)

    ngăn, túi, ngăn, túi,
  • Pocket proofer

    tủ thử nghiệm nhỏ,
  • Pocket radio

    máy thu thanh bỏ túi,
  • Pocket rule

    thước gấp,
  • Pocket tape

    thước cuộn,
  • Pocket veto

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phủ quyết ngầm (giấu kín một dự luật không ký, cho đến khi...
  • Pocketable

    Tính từ: bỏ túi được,
  • Pocketful

    / 'pɔkitful /, Danh từ: túi (đầy); số lượng đựng trong túi, a pocketful of sweetmeats, một túi kẹo,...
  • Pockets filling

    sự đắp vòm,
  • Pockety

    / ´pɔkiti /, Tính từ: (ngành mỏ) có nhiều túi quặng, (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí,...
  • Pockiness

    Danh từ: tình trạng có nhiều sẹo đậu mùa,
  • Pockit

    túi (trong nha khoa),
  • Pocky

    / ´pɔki /, như pock-marked,
  • Poco

    / ´poukou /, Tính từ: (âm nhạc) hơi, poco allegro, hơi nhanh
  • Poco a poco

    Tính từ: (âm nhạc) dần dần,
  • Pococurante

    / ¸poukoukju´rænti /, tính từ, thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người), danh từ, người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ...
  • Pococuranteism

    / ¸poukoukju´ræntizəm /, như pococurantism,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top