Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pin vice

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

kềm, vặn, ê-tô

Xây dựng

ê tô có chốt
ê tô có chốt định vị

Kỹ thuật chung

kềm
ê tô
vặn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pin vise

    ê tô có chốt, ê tô có chốt định vị, đinh rệp, đinh găm, đinh mũ,
  • Pin weir

    đập con toán xếp đứng,
  • Pin winding

    cuộn dây có chốt, cuộn dây hình ống,
  • Pin wrench

    chìa vặn móc có chốt,
  • Pina colada

    Danh từ: một loại cốc-tai gồm nước thơm, rượu rum và nước dừa,
  • Pinacoid

    hình đôi mặt,
  • Pinafore

    / ´pinə¸fɔ: /, Danh từ: Áo choàng không tay (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); cái tạp...
  • Pinafore dress

    Danh từ: Áo không tay, không cổ mặc ngoài áo cánh, áo vệ sinh,
  • Pinaster

    / pai´næstə /, Danh từ: (thực vật học) cây thông biển,
  • Pinboard

    / ´pin¸bɔ:d /, Toán & tin: bảng cắm, Kỹ thuật chung: bảng điều...
  • Pince-nez

    / ´pe:ns¸nei /, Danh từ, số nhiều .pince-nez: kính kẹp mũi (không gọng), Từ...
  • Pincement

    ngắt, nhéo, véo da,
  • Pincer

    Danh từ, số nhiều .pincers: càng cua,
  • Pincer attack

    như pincer movement,
  • Pincer gripper

    dụng cụ kẹp giữ,
  • Pincer movement

    Danh từ: (quân sự) cuộc tiến công gọng kìm; (sự tấn công theo) thế gọng kìm,
  • Pincers

    / ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân...
  • Pincers attack

    Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự),...
  • Pincers movement

    Danh từ ( (cũng) .pincers): (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ( (cũng) pincer attack),
  • Pincette

    / ´pænset /, Danh từ: kìm nhỏ, Xây dựng: cái kìm nhỏ, cái kẹp nhở,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top