Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pitying

Nghe phát âm

Mục lục

/´pitiiη/

Thông dụng

Tính từ
Tỏ ra thương hại, tỏ ra thương xót
Tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ
the performer received only pitying looks from his audience
người nghệ sĩ chỉ nhận được những cái nhìn thương hại của khán giả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
commiserative , compassionate , condolatory , sympathetic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top