Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pl

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ
( Pl) (viết tắt) của Place (quảng trường; nhất là trên bản đồ)
(ngữ pháp) (viết tắt) của plural ( số nhiều)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pla

    Danh từ: (tin học) viết tắt của programmed logic array: ngôn ngữ lập trình,
  • Placability

    / ¸plækə´biliti /, danh từ, tính dễ làm cho nguôi; tính dễ dãi; tính dễ tha thứ,
  • Placable

    Tính từ: dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ tha thứ,
  • Placanta triloba

    nhau ba thùy,
  • Placard

    / 'plækα:d /, Danh từ: tranh cổ động, áp phích, Ngoại động từ:...
  • Placate

    / plə'keit /, Ngoại động từ: xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận, Từ đồng...
  • Placation

    / plə´keiʃən /,
  • Placatory

    / plə´keitəri /, tính từ, nhằm xoa dịu, nhằm làm nguôi giận, placatory remarks, những nhận xét xoa dịu
  • Place

    / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành...
  • Place-bet

    Danh từ: Đánh cuộc một con ngựa sẽ chiếm một trong ba con đầu tiên qua cột đích,
  • Place-brick

    / 'pleisbrik /, Danh từ: gạch nung còn sống (do bị xếp ở phía lò có gió tạt),
  • Place-card

    / 'pleiskα:d /, danh từ, thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...)
  • Place-holder

    Danh từ: người có địa vị; nhân viên nhà nước,
  • Place-hunter

    / ´pleis¸hʌntə /, danh từ, kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị,
  • Place-kick

    / 'pleiskik /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đặt bóng sút (bóng đá),
  • Place-mat

    Danh từ: miếng vải để lót đĩa ở bàn ăn,
  • Place-name

    Danh từ: Địa danh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top