Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Placer accumulation

Cơ khí & công trình

sự tích tụ sa khoáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Placer deposit

    khoáng sàng bồi tích, sa khoáng,
  • Placering

    Danh từ: sự khai thác sa khoáng,
  • Places

    ,
  • Placet

    / 'pleiset /, Danh từ: sự biểu quyết "đông y", Thán từ: Đồng ý!...
  • Placid

    / 'plæsid /, Tính từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người),...
  • Placidity

    / plə´siditi /, danh từ, sự yên lặng, sự bình thản, tình trạng không bị khuấy động; tính trầm tĩnh, Từ...
  • Placidly

    Phó từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người), cows placidly...
  • Placing

    / ´pleisiη /, Xây dựng: sự đổ (bêtông), Kỹ thuật chung: sự đặt,...
  • Placing bucket

    thùng chuyển vữa bê-tông đến chỗ xây, gàu đổ bê tông,
  • Placing crew

    đội công nhân đổ bê tông,
  • Placing of a new issue

    sự bán ra một đợt phát hành (chứng khoán) mới,
  • Placing of an order

    sự giao đơn đặt hàng,
  • Placing of and order

    sự giao đơn đặt hàng,
  • Placing of beams at exceeding level

    sự bố trí các dầm cao dần,
  • Placing of beams at lowering level

    sự bố trí các dầm thấp dần,
  • Placing of beams storeywise

    sự bố trí các rầm theo tầng,
  • Placing of bricks

    sự dàn gạch, sự xếp gạch,
  • Placing of concrete

    sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, machine placing ( ofconcrete ), sự đổ bê tông bằng máy, manual-placing of concrete, sự đổ bê...
  • Placing plant

    thiết bị đổ bê tông, thiết bị đúc bê tông,
  • Placing sequence

    trình tự đổ bêtông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top