Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Placid

Mục lục

/'plæsid/

Thông dụng

Tính từ

Yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người)
a placid smile
nụ cười bình thản


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
collected , composed , cool * , cool as a cucumber , detached , easygoing , equable , even , even-tempered , gentle , halcyon , hushed , imperturbable , irenic , peaceful , poised , quiet , restful , self-possessed , serene , still , tranquil , calm , stilly , untroubled , mild , tame , undisturbed , unruffled

Từ trái nghĩa

adjective
agitated , excited

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top