Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Placidity

Nghe phát âm

Mục lục

/plə´siditi/

Thông dụng

Danh từ
Sự yên lặng, sự bình thản, tình trạng không bị khuấy động; tính trầm tĩnh
the placidity of his temperament
tính khí trầm tĩnh của anh ấy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
calmness , peace , peacefulness , placidness , quietude , serenity , tranquillity , calm , hush , lull , quiet , quietness , untroubledness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top