Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plaguesome

Mục lục

/´pleigsəm/

Thông dụng

Tính từ
(thông tục) rầy ra, phiền phức, khó chịu, tệ hại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plaguy

    / ´pleigi /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại, quá lắm, ghê gớm, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) hết...
  • Plaice

    / pleis /, Danh từ, số nhiều .plaice: (động vật học) cá bơn sao (cá dẹt có đốm hơi đỏ, dùng...
  • Plaid

    / plæd /, Danh từ: Áo choàng len (của người xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..);...
  • Plain

    / plein /, Danh từ: Đồng bằng, mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản), Tính...
  • Plain-bed lathe

    máy tiện băng phẳng, máy tiện hệ phẳng,
  • Plain-break circuit-breaker

    máy ngắt đơn giản,
  • Plain-carbon steel

    thép cacbon thường, thép cácbon thường, thép carbon,
  • Plain-clothes man

    Danh từ: công an mật; mật thám mặc thường phục,
  • Plain-end liner

    ống lót đầu phẳng,
  • Plain-laid

    / ´plein¸leid /, tính từ, gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng),
  • Plain-milling cutter

    dao phay phẳng,
  • Plain-sawed

    cưa thẳng [cưa thẳng],
  • Plain-song

    / ´plein¸sɔη /, danh từ, bài đồng ca (ở nhà thờ),
  • Plain-spoken

    / ´plein¸spoukən /, tính từ, thẳng thắn, nói thẳng tới mức khiếm nhã,
  • Plain-turning lathe

    máy tiện dọc,
  • Plain Old Telephone Service (POTS)

    dịch vụ điện thoại cũ,
  • Plain agar

    thạch nuôi,
  • Plain as a pikestaff

    Thành Ngữ:, plain as a pikestaff, như plain
  • Plain as the nose on one's face

    Thành Ngữ:, plain as the nose on one's face, ( plain)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top