Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plaguy

Nghe phát âm

Mục lục

/´pleigi/

Thông dụng

Tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại
Quá lắm, ghê gớm
Phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng, rất đỗi
to be plaguy glad to get back again
rất đỗi vui sướng lại được trở về

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
annoying , bothersome , galling , irksome , irritating , nettlesome , provoking , troublesome

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top